Các thông tin mới nhất về visa doanh nghiệp dành cho người muốn định cư nước ngoài trong năm 2025, bao gồm lệ phí, quy trình và yêu cầu cần biết để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của bạn.
Visa doanh nghiệp (ký hiệu DN) là loại thị thực cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động kinh doanh như tham dự cuộc họp, tìm hiểu cơ hội đầu tư, và thiết lập sự hiện diện thương mại tại Việt Nam. Trong năm 2025, nhiều thay đổi và cải tiến đã được áp dụng để thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và phát triển thương mại giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Tình hình visa doanh nghiệp hiện nay
- Tổng quan về visa doanh nghiệp
Visa doanh nghiệp thường được cấp cho những cá nhân có kế hoạch hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tại quốc gia khác. Trong thời gian gần đây, ngày càng nhiều quốc gia đã điều chỉnh quy định về visa để thu hút các doanh nhân, nhà đầu tư nước ngoài.
- Những ngân sách đầu tư cần thiết
Để có thể xin visa doanh nghiệp tại một số quốc gia, người xin thường phải đáp ứng một số yêu cầu về tài chính. Điều này bao gồm số tiền đầu tư tối thiểu vào một dự án kinh doanh hoặc công ty tại nước sở tại. Các yêu cầu tài chính này có thể khác nhau tùy vào từng quốc gia.
Các thay đổi mới trong chính sách visa 2025
Xu hướng toàn cầu hóa và chính sách visa trong năm 2025, nhiều quốc gia đã nhận thức được nhu cầu thu hút doanh nhân từ các quốc gia khác và bắt đầu thực hiện các chương trình visa doanh nghiệp linh hoạt hơn. Đây có thể là một trong những yếu tố chính giúp gia tăng lượng người xin visa doanh nghiệp.
1. Tăng cường đơn giản hóa quy trình xin visa
Nhiều quốc gia đã nhận ra rằng việc đơn giản hóa quy trình xin visa có thể thu hút nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư hơn. Các yêu cầu và thủ tục sẽ được điều chỉnh để giảm bớt sự phức tạp, bao gồm:
Giảm thiểu giấy tờ cần thiết: Nhiều nước sẽ tập trung vào việc giảm số lượng giấy tờ và yêu cầu chứng minh. Điều này sẽ giúp doanh nhân tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chuẩn bị hồ sơ.
Thời gian xử lý nhanh hơn: Các cơ quan có thẩm quyền đang đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực để rút ngắn thời gian xử lý đơn xin visa, giúp người nộp đơn nhận được phản hồi nhanh hơn.
2. Chính sách đầu tư linh hoạt hơn
Chính phủ nhiều nước dự kiến sẽ điều chỉnh mức đầu tư tối thiểu để người nộp đơn có thể tiếp cận dễ dàng hơn. Các chương trình visa doanh nghiệp có thể điều chỉnh các yêu cầu đầu tư và cung cấp nhiều lựa chọn đầu tư khác nhau, nhưr:
Đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên: Nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ, năng lượng tái tạo, y tế, giáo dục và du lịch — những lĩnh vực đang được nhiều quốc gia khuyến khích phát triển.
Hỗ trợ từ chính phủ cho doanh nhân: Nhiều quốc gia cũng sẽ mở rộng các chương trình hỗ trợ doanh nhân, như các khoản vay ưu đãi và quỹ đầu tư để khuyến khích họ thành lập doanh nghiệp tại quốc gia đó.
3. Gần gũi hơn với cộng đồng doanh nghiệp
Chính phủ sẽ tạo ra các mối quan hệ chặt chẽ hơn với cộng đồng doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ. Điều này có nghĩa là các cơ sở hạ tầng như:
Mạng lưới hỗ trợ doanh nhân: Các chương trình kết nối, các Hội nghị doanh nhân và tổ chức hỗ trợ sẽ được thiết lập giúp các doanh nhân mới dễ dàng tìm kiếm thông tin và kết nối với các đối tác kinh doanh.
Hội thảo đào tạo: Nhiều quốc gia sẽ tổ chức các buổi hội thảo và khóa đào tạo về quy trình kinh doanh, thuế quan và các quy định pháp lý liên quan, giúp các doanh nhân thích nghi nhanh chóng hơn.
4. Tăng cường biện pháp an ninh
Trong bối cảnh gia tăng lo ngại về an ninh toàn cầu, nhiều nước cũng sẽ tăng cường các biện pháp an ninh trong việc cấp visa. Điều này có thể bao gồm:
Kiểm tra lý lịch chặt chẽ hơn: Hồ sơ xin visa sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng hơn về lý lịch cá nhân và lịch sử kinh doanh trước khi cấp visa.
Yêu cầu phỏng vấn bắt buộc: Một số quốc gia có thể yêu cầu phỏng vấn trực tiếp đối với các ứng viên xin visa doanh nghiệp để xác minh thông tin và mục đích kinh doanh.
5. Ưu tiên cho nhà đầu tư và doanh nhân trẻ
Để thu hút tài năng trẻ và các doanh nhân khởi nghiệp, nhiều nước sẽ xây dựng các chương trình visa dành riêng cho họ, với những đặc quyền như:
Giảm yêu cầu về tài chính: Nhà đầu tư trẻ có thể không cần có số tiền đầu tư quá lớn nhưng vẫn có thể chứng minh khả năng sáng tạo và đổi mới trong ý tưởng kinh doanh.
Gói hỗ trợ đặc biệt: Các gói hỗ trợ như giảm thuế trong những năm đầu hoạt động có thể được xây dựng để khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp mới.
6. Đổi mới công nghệ trong quy trình xin visa
Nhiều quốc gia đang áp dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình xin visa. Các công nghệ này bao gồm:
Xác minh trực tuyến: Nhiều nước sẽ cho phép người nộp đơn thực hiện quy trình xác minh nhân thân và tham gia phỏng vấn qua video.
Ứng dụng di động: Một số quốc gia sẽ phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ và nhận thông báo tức thì về tình trạng đơn xin visa của họ.
Các quốc gia có chính sách visa doanh nghiệp nổi bật
1. Mỹ
Mỹ đã có nhiều chương trình visa dành cho doanh nhân, trong đó có visa E-2 và EB-5. Chương trình EB-5 cho phép nhà đầu tư nước ngoài có thể nhận visa định cư vĩnh viễn nếu đầu tư vào một doanh nghiệp và tạo ra đủ việc làm cho người lao động Mỹ.
2. Canada
Chương trình visa Start-up của Canada được thiết kế nhằm thu hút doanh nhân ứng dụng công nghệ và đổi mới. Đối tượng có thể là những người sáng lập công ty mới khi đáp ứng các tiêu chí về kiểm tra định hướng.
3. Úc
Úc cung cấp chương trình visa doanh nhân dựa trên khoản đầu tư cho người nước ngoài. Chương trình này yêu cầu người nộp đơn phải có đủ tài chính để đầu tư vào doanh nghiệp hoạt động tại Úc.
Lợi ích khi có visa doanh nghiệp
Định cư dài hạn
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc có visa doanh nghiệp là khả năng định cư lâu dài tại quốc gia đó. Điều này không chỉ tạo cơ hội mở rộng kinh doanh mà còn mang lại cho gia đình sự ổn định.
Cơ hội phát triển kinh doanh
Khi có mặt tại một thị trường lớn, các doanh nhân sẽ dễ dàng tìm kiếm đối tác, nguồn cung ứng và khách hàng, đồng thời có cơ hội tiếp cận các nguồn lực kinh doanh dồi dào hơn.
Tiếp cận với mạng lưới kinh doanh
Visa doanh nghiệp sẽ mở ra cho các doanh nhân cơ hội kết nối với nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp khác, từ đó xây dựng mối quan hệ và hợp tác chiến lược.
2. Các loại visa doanh nghiệp
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam được sửa đổi 2019, có hai loại visa doanh nghiệp:
- 2.1. Thị Thực DN1
Thị thực DN1 được cấp cho người nước ngoài làm việc với các doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Loại visa này thích hợp cho những người cần tiếp xúc và làm việc trực tiếp với các công ty tại Việt Nam.
- 2.2. Thị Thực DN2
Thị thực DN2 được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, và thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Đây là loại visa dành cho những người muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm cơ hội đầu tư tại Việt Nam.
3. Thời hạn visa doanh nghiệp
Thời hạn visa doanh nghiệp thường dao động từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và loại hình doanh nghiệp. Các doanh nhân cần lưu ý thời gian gia hạn và các điều kiện đi kèm để duy trì tính hợp pháp của visa.
Visa doanh nghiệp có thể có thời hạn từ vài tháng đến nhiều năm tùy theo loại visa và mục đích kinh doanh. Điều quan trọng là doanh nhân cần nắm rõ các quy trình gia hạn và các yêu cầu liên quan để đảm bảo không bị gián đoạn trong hoạt động.
Thời hạn của visa doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư mà còn liên quan đến các quy định trong từng quốc gia. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ thời gian hiệu lực và các bước cần thiết để giữ visa luôn ở trạng thái hợp lệ.
4. Yêu cầu đối với visa doanh nghiệp
Để được cấp visa doanh nghiệp, người xin cần đáp ứng các điều kiện sau:
- 4.1. Hộ chiếu
Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.
- 4.2. Bảo lãnh
Có công ty, doanh nghiệp có tư cách pháp nhân tại Việt Nam bảo lãnh. Công ty bảo lãnh phải đảm bảo rằng người xin visa sẽ tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam trong thời gian lưu trú.
- 4.3. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh
Có các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh như thư mời nhập cảnh từ doanh nghiệp tại Việt Nam, hợp đồng kinh doanh, hoặc các tài liệu liên quan khác.
5. Quy trình nộp hồ sơ xin visa doanh nghiệp
5.1. Trình Tự Thực Hiện
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật.
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh trong giờ hành chính các ngày làm việc trong tuần.
5.2. Hồ Sơ Cần Thiết
Tờ khai đề nghị cấp thị thực, gia hạn tạm trú (mẫu NA5).
01 ảnh mới chụp, kích thước 4 x 6 cm.
Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế của người nước ngoài.
Bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức bảo lãnh.
Văn bản giới thiệu có con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức bảo lãnh.
6. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa doanh nghiệp
Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp visa doanh nghiệp thường từ 5-7 ngày làm việc, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và quy định của cơ quan quản lý. Thời gian này có thể kéo dài hơn trong các trường hợp đặc biệt hoặc khi có yêu cầu bổ sung giấy tờ.
Thời gian xử lý thông thường: Thông thường, thời gian xử lý cũng có thể dao động từ vài ngày đến vài tuần. Ví dụ, nhiều quốc gia yêu cầu khoảng 2-3 tuần để xử lý hồ sơ xin visa doanh nghiệp.
Loại visa: Các loại visa khác nhau (như visa tạm trú, visa làm việc, visa đầu tư…) có thể có thời gian xử lý khác nhau. Một số visa có thể được xử lý nhanh hơn nếu có các dịch vụ đặc biệt.
Tình trạng hồ sơ: Nếu hồ sơ của bạn hoàn chỉnh và không có vấn đề gì, thời gian xử lý sẽ nhanh hơn. Ngược lại, nếu cần thêm thông tin hoặc tài liệu bổ sung, thời gian xử lý có thể kéo dài.
Lịch làm việc của cơ quan cấp visa: Vào mùa cao điểm hoặc trong các trường hợp khẩn cấp, thời gian xử lý có thể bị ảnh hưởng.
Gia hạn visa: Nếu bạn đã có visa và cần gia hạn, thời gian xử lý có thể khác so với khi bạn xin mới.
Để biết chính xác thời gian xử lý hồ sơ xin visa doanh nghiệp cho từng trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo thông tin trực tiếp từ đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia mà bạn muốn đến, hoặc từ trang web chính thức của cơ quan cấp visa tương ứng.
7. Lệ phí xin visa doanh nghiệp
Lệ phí xin cấp visa doanh nghiệp được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC. Mức phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại visa và thời gian lưu trú. Lệ phí này bao gồm phí xử lý hồ sơ và phí cấp thị thực.
1. Các loại lệ phí thông thường
Lệ phí xử lý đơn xin visa: Đây là khoản lệ phí cơ bản mà người nộp đơn phải trả để chính phủ xem xét hồ sơ xin visa. Mức phí này có thể dao động từ vài trăm đến hàng nghìn USD tùy theo quốc gia và loại visa.
Lệ phí dịch vụ: Nếu bạn sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn hoặc dịch vụ hỗ trợ xin visa, bạn có thể phải trả thêm các khoản lệ phí dịch vụ. Khoản này thường phụ thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và các dịch vụ đi kèm.
Lệ phí khám sức khỏe: Một số nước yêu cầu người xin visa phải thực hiện khám sức khỏe và cung cấp giấy chứng nhận. Chi phí này cũng cần phải được tính vào tổng chi phí xin visa.
Lệ phí cấp thẻ cư trú (nếu có): Sau khi có visa, nếu bạn cần cấp thẻ cư trú tạm thời hoặc vĩnh viễn, sẽ có khoản lệ phí riêng cho việc này.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lệ phí
Quốc gia: Mỗi quốc gia có mức phí riêng cho các loại visa. Một số quốc gia có thể có mức phí thấp hơn nhưng yêu cầu quy trình phức tạp hơn, trong khi những quốc gia khác có mức phí cao hơn nhưng có quy trình đơn giản hơn.
Thời hạn visa: Thời hạn hiệu lực của visa cũng ảnh hưởng đến lệ phí. Các visa ngắn hạn thường có mức phí thấp hơn so với các visa dài hạn.
Tình trạng ưu tiên: Nhiều quốc gia cung cấp lựa chọn xin visa theo quy trình ưu tiên với mức lệ phí cao hơn để rút ngắn thời gian xử lý.
3. Cách để tiết kiệm chi phí
Nghiên cứu thông tin: Trước khi bắt đầu, hãy nắm rõ thông tin về lệ phí và yêu cầu cụ thể của quốc gia bạn muốn tới.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp bạn tránh được các khoản phí không cần thiết do việc bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ.
Tìm kiếm chương trình hỗ trợ: Một số tổ chức và chính phủ có các chương trình hỗ trợ cho doanh nhân nước ngoài, giúp giảm chi phí hoặc tăng cường hỗ trợ trong quá trình xin visa.
8. Cơ sở pháp lý
Các văn bản pháp lý liên quan đến visa doanh nghiệp bao gồm:
Luật 47/2014/QH13 – Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
Thông tư 25/2021/TT-BTC – Quy định về lệ phí cấp thị thực và các giấy tờ liên quan đến xuất nhập cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam.
Luật 51/2019/QH14 – Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi 2023 (Số: 23/2023/QH15).
Thông tư số 22/2023/TT-BCA – Quy định chi tiết một số điều của Luật xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
9. Các điều kiện bổ sung xin visa doanh nghiệp
Ngoài các điều kiện và quy trình chung, các doanh nghiệp và người xin visa doanh nghiệp cũng cần chú ý đến các yêu cầu bổ sung có thể áp dụng tùy theo từng trường hợp cụ thể, bao gồm:
9.1. Biện pháp phòng chống dịch bệnh
Do tình hình dịch bệnh COVID-19, các biện pháp phòng chống dịch như xét nghiệm COVID-19, cách ly y tế có thể được áp dụng cho người nhập cảnh. Người xin visa cần tuân thủ các quy định của Bộ Y tế về phòng chống dịch bệnh.
9.2. Bảo hiểm y tế
Người nhập cảnh cần có bảo hiểm y tế cho thời gian lưu trú tại Việt Nam. Bảo hiểm y tế phải đảm bảo chi trả các chi phí liên quan đến y tế trong trường hợp cần thiết.
9.3. Quy định về lao động
Các quy định liên quan đến lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài tại Việt Nam cần được tuân thủ. Người lao động nước ngoài cần có giấy phép lao động hợp lệ và tuân thủ các quy định về lao động của Việt Nam.
Những điều cần lưu ý khi xin visa doanh nghiệp
- Cập nhật thông tin mới
Các quy định về visa doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, để được hướng dẫn chi tiết và chính xác, bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin mới từ các cơ quan địa phương liên quan đến visa.
- Tham khảo nguồn tư vấn chuyên nghiệp
Để nếu hỗ trợ các bước trong quá trình xin visa, hãy xem xét việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc công ty luật có kinh nghiệm. Họ có thể giúp bạn xây dựng một hồ sơ mạnh mẽ và tối ưu hóa khả năng được chấp thuận.
- Đánh giá thị trường và quốc gia
Trước khi quyết định định cư tại một quốc gia nào đó, bạn cần thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường, văn hóa, điều kiện sống và chính sách kinh doanh tại quốc gia đó.
10. Kết luận
Những thay đổi trong chính sách visa doanh nghiệp trong năm 2025 sẽ mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn cho các doanh nhân và nhà đầu tư toàn cầu. Sự đơn giản hóa quy trình xin visa, tính linh hoạt trong yêu cầu đầu tư và sự hỗ trợ tích cực từ chính phủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc định cư và phát triển kinh doanh ở nước ngoài. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ tiên tiến sẽ giúp quá trình xin visa trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội đầu tư và định cư, hãy theo dõi các thông tin từ ditruglobal, một trong những nền tảng hàng đầu cung cấp hướng dẫn chi tiết và chuyên nghiệp về visa doanh nghiệp. Việc nắm bắt thông tin kịp thời và chính xác sẽ giúp bạn tối ưu hóa khả năng thành công trong hành trình khởi nghiệp và định cư của mình.