Di trú: những khái niệm, thuật ngữ và định nghĩa

Những khái niệm về di trú - 01

Di trú là việc di chuyển quốc tế của người dân đến một quốc gia đích mà họ không phải là người bản xứ hoặc nơi họ không có quốc tịch để định cư với tư cách là thường trú nhân hoặc công dân nhập tịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di cư, nhập cư và định cư tại một quốc gia mới. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực định cư di trú và luật pháp quốc tế.

Những khái niệm về di trú

Những khái niệm về di trú - 02

Visa – Thị thực

Thị thực, còn gọi là Visa, là một loại giấy tờ hoặc con dấu được cấp bởi chính phủ của một quốc gia cho phép người nắm giữ nó được nhập cảnh vào hoặc xuất cảnh ra khỏi quốc gia đó. Nó là một hình thức kiểm soát di dân quan trọng để quản lý lưu lượng người di cư và đảm bảo an ninh quốc gia.

  • Thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia sở tại cấp để cho phép người nước ngoài nhập cảnh.
  • Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần, và có thể được cấp qua giao dịch điện tử.
  • Không phải tất cả trường hợp đều cần thị thực. Một số quốc gia có thỏa thuận với nhau, cho phép người nước ngoài nhập cảnh mà không cần thị thực.

Hộ chiếu – Passport

Hộ chiếu hay Passport là giấy chứng nhận nhân thân, quốc tịch và chức vụ (nếu có) do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho công dân khi ra nước ngoài. Nó là giấy tờ quen thuộc được nhắc đến khi đi nước ngoài. Hộ chiếu chứng minh danh tính của người sở hữu, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, ảnh, chữ ký, quốc tịch và nhân thân

Thẻ tạm trú – Temporary Resident Card

Những khái niệm về di trú - 03

Thẻ tạm trú, còn gọi là Temporary Residence Card (TRC), là một loại giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú có thời hạn. Thẻ tạm trú có thể thay thị thực và còn được xem là một loại visa dài hạn mà được cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại Giao cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện

Thẻ tạm trú thường có thời hạn 1-3 năm và cao nhất là 5 năm và có giá trị thay thế thị thực. Đây là thủ tục mà công dân nước ngoài bắt buộc phải có khi muốn ở lại quốc gia mà mình không phải là công dân để làm việc, học tập dài hạn.

Thường trú nhân – Permanent Resident

Những khái niệm về di trú - 04

Thường trú nhân là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người đang sinh sống và cư trú tại một địa điểm, quốc gia trong một khoảng thời gian dài. Thường trú nhân có thể là người dân địa phương hoặc những người nhập cư đã được cấp phép để ở địa phương đó. Điều quan trọng là thường trú nhân được xác định dựa trên thời gian cư trú và sự liên kết với địa phương đó, thường là từ 6 tháng trở lên. Việc xác định thường trú nhân rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như đăng ký bầu cử, tính thuế, quản lý dân cư và cung cấp các dịch vụ công cộng.

Nếu một người đã được xác định là thường trú nhân tại một địa phương nào đó, họ sẽ được cấp các quyền lợi và trách nhiệm tương ứng với tư cách thường trú nhân. Ví dụ, họ có thể đăng ký bầu cử và tham gia các cuộc họp cộng đồng, cũng như được hưởng các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế và an ninh.

Trong một số trường hợp, việc xác định tư cách thường trú nhân có thể gặp phải những thách thức. Ví dụ, nếu một người đang sống ở nhiều địa phương khác nhau hoặc di chuyển thường xuyên giữa các địa phương, thì việc xác định thường trú nhân của họ có thể trở nên phức tạp hơn. Ngoài ra, việc nhập cư và định cư cũng có thể gây ra nhiều thách thức khi xác định tư cách thường trú nhân của những người này. Tuy nhiên, trong một cộng đồng địa phương, việc xác định tư cách thường trú nhân là rất quan trọng để đảm bảo mọi người đều được hưởng các quyền lợi và trách nhiệm tương ứng với tư cách của mình. Việc xác định và quản lý dân cư cũng giúp đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng

Thường trú nhân sẽ có những lợi ích gần như bằng với công dân nước sở tại, chỉ thiếu quyền bầu cử. Một số quốc gia sẽ phân cấp thành Thường trú nhân tạm thời/có điều kiện và Thường trú nhân vĩnh viễn. Theo đó, sau khi thẻ Thường trú nhân tạm thời hết hiệu lực, đương đơn phải nộp các hồ sơ theo yêu cầu để thay đổi thành Thường trú nhân vĩnh viễn.

Quốc tịch – Nationality

Những khái niệm về di trú - 06

Có quốc tịch của một quốc gia đồng nghĩa trở thành công dân của quốc gia đó và được hưởng đầy đủ quyền lợi công dân của quốc gia đó, bao gồm quyền bầu cử, và nhận được sự bảo vệ của quốc gia đó. Nếu có quốc tịch của một quốc gia thuộc khối EU, nhà đầu tư và gia đình sẽ được hưởng đầy đủ quyền công dân châu Âu, có thể sinh sống, làm việc, học tập… ở bất cứ quốc gia nào thuộc EU.

Quốc tịch mang tính ổn định tương đối và bền vững, và thường không thay đổi dễ dàng. Đây là khái niệm liên quan đến văn hóa, dân tộc và quốc gia mà người đó có liên quan đến, không chỉ đơn thuần là nơi một người đang sống

Sở di trú là gì?

Sở di trú là cơ quan phụ trách giám sát người nhập cư vào quốc gia. Họ giám sát mọi thủ tục liên quan đến dịch vụ định cư như thủ tục trở thành công dân, cấp thường trú nhân (thẻ Xanh), xét đơn bão lãnh, xét đơn xin nhận con nuôi nước ngoài,…Ngoài ra, Sở di trú cũng được giao nhiệm vụ phỏng vấn các ứng viên, cung cấp thông tin tiến độ hồ sơ cho các ứng viên và cũng là nơi chào đón công dân mới nhập tịch thông qua nghi thức truyền thống. Họ có nhiệm vụ khá quan trọng đó là kiểm tra tính đủ điều kiện của tất cả những người nộp đơn, bao gồm kiểm tra và xác minh hồ sơ.

Nhập tịch là gì?

Những khái niệm về di trú - 05

Nhập tịch là quá trình mà một cá nhân hoặc một nhóm người chuyển đến và trở thành công dân của một quốc gia khác, thường thông qua việc đạt được quyền công dân của quốc gia đó. Quá trình nhập tịch thường bao gồm các thủ tục pháp lý và hành chính, như đáp ứng các yêu cầu về visa, thị thực, cũng như tuân thủ các quy định về di trú và quốc tịch của quốc gia đích. Việc nhập tịch có thể được thực hiện với mục đích sống cư trú lâu dài, làm việc hoặc học tập trong quốc gia mới, hoặc đơn giản là vì lí do cá nhân và gia đình

Bảo lãnh di trú

Bảo lãnh di trú là việc người thứ ba cam kết với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh), nếu khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực di trú và luật pháp quốc tế.

Kết luận

Với những ai đang có hồ sơ định cư di trú, việc hiểu được những thuật ngữ liên quan về di trú sẽ giúp bạn theo dõi tiến trình hồ sơ và hoàn tất các thủ tục thuận lợi nhất. Nhớ rằng, việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ di trú một cách hiệu quả và tự tin hơn trong quá trình xét duyệt.