Việc xét duyệt hồ sơ xin Visa định cư của người nước ngoài được Chính Phủ Úc căn cứ dựa trên thang điểm định cư, thông qua nhiều tiêu chí chấm điểm khác nhau được quy định cụ thể. Vậy thang điểm định cư Úc là gì và được tính dựa trên những tiêu chí nào? Cùng Di Trú Global tìm hiểu ngay qua bài viết sau nhé!
Thang điểm định cư Úc là gì?
Thang điểm định cư Úc hay Point Tests là một hệ thống được sử dụng để đánh giá khả năng của các ứng viên muốn định cư tại Úc theo diện tay nghề hoặc đầu tư kinh doanh. Đây được xem là bài kiểm tra đầu vào mà chính phủ dành cho những người ngoại quốc muốn xin Visa Úc, trong đó những ứng viên thuộc diện phải xét điều kiện điểm di trú sẽ cần phải đạt ít nhất là 65 điểm.
Bên cạnh đó, cách tính điểm định cư cũng có thể linh hoạt và tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng tiểu bang. Các tiêu chí được tính điểm bao gồm: trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng ngôn ngữ,… Qua đó, Chính phủ Úc sẽ chọn lọc được những người phù hợp, có thể xây dựng được giá trị kinh tế cho nước Úc nói chung.
Phân loại thang điểm định cư Úc
Thang điểm định cư Úc được phân thành 2 loại, tùy thuộc vào diện thị thực mà các đương đơn muốn đăng ký. Hiện nay có 2 thang điểm định cư Úc dành cho 2 diện Visa gồm:
- Diện định cư tay nghề: Bao gồm các loại Visa 189, 491, 190
- Diện đầu tư đinh cư: gồm các loại Visa 188
Mặc dù về tổng quan, cả 2 thang điểm này có sự tương đồng nhất định, nhưng nếu không tìm hiểu kỹ thì các ứng viên rất dễ nhầm lẫn và tính sai điểm, ảnh hưởng không tốt đến đơn xin thị thực. Các tiêu chí được xét để tính điểm trong thang điểm định cư Úc dành cho 2 diện tay nghề và đầu tư sẽ gồm có: Độ tuổi, trình độ học vấn, kỹ năng tiếng Anh, Kỹ năng của vợ/chồng (Partner Skills), kinh nghiệm làm việc trong lẫn ngoài nước Úc,…
Những tiêu chí được xét để tính điểm định cư Úc
Tiêu chí về trình độ học vấn
Bằng cấp và các chứng chỉ giáo dục là yếu tố quan trọng trong thang điểm định cư Úc. Theo đó, những ứng viên sẽ được cộng điểm nếu như sở hữu bằng tốt nghiệp được cấp bởi một trường tại Úc hoặc một chương trình tiêu chuẩn được công nhận với tối đa là 20 điểm.
Trong đó, mỗi diện xin Visa sẽ có cách tính điểm khác nhau và tùy thuộc vào các trường hợp nhất định. Cụ thể:
Đối với trường hợp xin Visa diện lao động tay nghề
Yêu cầu | Số điểm được cộng |
Có bằng cấp/ chứng chỉ hoặc giải thưởng được công nhận bởi Cơ quan đánh giá thẩm định tay nghề Úc | 10 |
Tốt nghiệp hệ Cao đẳng hoặc có chứng chỉ nghề tại Úc | 10 |
Tốt nghiệp bậc Cử nhân và Thạc sĩ | 15 |
Tốt nghiệp bậc Tiến sĩ | 20 |
Đối với trường hợp xin Visa diện đầu tư kinh doanh
Yêu cầu | Số điểm được cộng |
Tốt nghiệp bậc cử nhân ngành Khoa học, kinh doanh hoặc công nghệ tại một trường ở Úc hoặc một tổ chức giáo dục được công nhận | 10 |
Sở hữu chứng chỉ thương mại, bằng Cử nhân do học viện giáo dục ở Úc cấp, hoặc Bằng Cử nhân từ một cơ sở giáo dục đạt chuẩn | 5 |
Tiêu chí về bằng cấp đặc biệt
Các đương đơn sở hữu các loại bằng cấp đặc biệt cũng sẽ có nhiều lợi thế trong việc xin thị thực định cư Úc vì có thể được cộng thêm điểm định cư. Trong đó, mỗi đương đơn có thể nhận thêm được tối đa 10 điểm dù xin xét Visa diện tay nghề hay đầu tư – kinh doanh.
Tuy nhiên, các loại bằng cấp được tính điểm cộng giữa 2 diện này sẽ có đôi chút khác biệt. Cụ thể như sau:
Đối với trường hợp xin Visa diện lao động tay nghề
- Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu: cộng 10 điểm
- Bằng Tiến sĩ từ trường ở Úc mà đương đơn đã theo học ít nhất 2 năm: cộng 10 điểm
- Có chứng chỉ được cấp bởi tổ chức giáo dục đáp ứng điều kiện hoặc cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miềng nước Úc: Cộng 5 điểm
Đối với trường hợp xin Visa diện đầu tư kinh doanh
Đương đơn sẽ được cộng 10 điểm nếu Chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc xác nhận công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất và có thể đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực.
Tiêu chí về kỹ năng tiếng Anh
Để có thể đủ tiêu chuẩn nộp sơ xin Visa định cư Úc, các ứng viên sẽ cần phải đạt trình độ tiếng Anh cơ bản, được quy định từ PTE 50 tương đương IELTS 6.0 (hiện nay đã nâng lên IELTS 6.5). Điểm cộng trong thang điểm di trú của các ứng viên được tính dựa trên kết quả của các bài kiểm tra tiếng Anh với tối đa 20 điểm, cụ thể:
Tiêu chí tính điểm định cư qua kỹ năng tiếng Anh | |||
Định cư Úc diện tay nghề | Định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh | ||
Yêu cầu | Điểm được cộng | Yêu cầu | Điểm được cộng |
IELTS 6.0 | 0 | IELTS 5.0 | 5 |
IELTS 7.0 | 10 | IELTS 7.0 | 10 |
IELTS 8.0 | 20 |
Tiêu chí về kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc của đơn đương xin Visa (cá nhân, doanh nghiệp) được xem xét nằm trong những ngành nghề chỉ định hoặc nghề nghiệp chính của người xin Visa. Đây là một trong các yếu tố quan trọng được xét đến trong thang điểm di trú, đặc biệt là đối với các trường hợp xin Visa định cư theo diện lao động có tay nghề. Cụ thể:
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc trong 10 năm gần nhất | |
Thời gian | Điểm cộng |
Dưới 3 năm | 0 |
3 đến dưới 5 năm | 5 |
5 đến dưới 8 năm | 10 |
8 năm trở lên | 15 |
Kinh nghiệm làm việc ở trong nước Úc trong 10 năm gần nhất | |
Thời gian | Điểm cộng |
Dưới 1 năm | 0 |
1 đến dưới 3 năm | 5 |
3 đến dưới 5 năm | 10 |
5 đến dưới 8 năm | 15 |
8 năm trở lên | 20 |
Tiêu chí về độ tuổi
Theo những thay đổi trong chính sách định cư Úc mới nhất, việc tính điểm di trú theo tiêu chí độ tuổi sẽ được quyết định dựa trên số tuổi của đương đơn tính từ ngày đăng ký Visa, độ tuổi được cộng điểm là từ 25 – 45 tuổi. Bên cạnh đó, cách tính điểm cũng có thể thay đổi linh hoạt tại một số nơi do ảnh hưởng từ quy định của các tiểu bang và vùng lãnh thổ Úc.
Mỗi đương đơn sẽ được cộng tối đa 30 điểm di trú khi xét yếu tố tuổi tác trong thang điểm định cư và sẽ không được cộng điểm nếu như quá số tuổi quy định (45 tuổi trở lên). Cụ thể như sau:
Bảng điểm định cư dành cho đương đơn diện tay nghề
Độ tuổi | Điểm cộng |
18 đến dưới 25 | 25 điểm |
25 đến dưới 33 | 30 điểm |
33 đến dưới 40 | 25 điểm |
40 đến dưới 45 | 15 điểm |
45 trở lên | 0 điểm |
Đối với các đương đơn xin visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh, thang điểm định cư sẽ được xác định dựa trên kinh nghiệm Bảng điểm định cư dành cho đương đơn diện đầu tư – kinh doanh
Yêu cầu | Thời gian | Điểm cộng |
Kinh nghiệm làm việc (đương đơn đã thành lập 1 hoặc nhiều doanh nghiệp trước khi được mời nộp đơn xin thị thực) | Ít nhất 4 năm trong vòng 5 năm gần nhất | 10 |
Ít nhất 7 năm trong vòng 8 năm gần nhất | 15 | |
Kinh nghiệm kinh doanh (ngay trước thời điểm nộp đơn, đương đơn đã đầu tư ít nhất 100.000 AUD) | Ít nhất 4 năm | 10 |
Ít nhất 7 năm | 15 |
Tiêu chí kỹ năng của vợ/chồng (Partner Skills)
Kỹ năng của vợ/chồng (Partner Skills) là một trong những tiêu chí được xét đến để cộng điểm trong thang điểm định cư Úc. Đối với những ứng viên đã có gia đình, có thể được cộng tối đa thêm 5 điểm di trú trong mục Partner Skills với điều kiện người vợ hoặc người chồng của ứng viên đáp ứng được những yêu cầu như:
- Đề cử cùng ngành với đương đơn chính
- Vợ/chồng đã có đủ Skill Assessment
- Phải có giấy chứng nhận là Partner (Giấy đăng ký kết hôn hoặc Giấy chứng nhận quan hệ)
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh từ PTE 50 (tương đương IELTS 6.0) trở lên
- Dưới 45 tuổi
Tiêu chí điểm bảo lãnh
Đối với những ứng viên được bảo lãnh từ các bang có thẩm quyền hoặc gia đình hợp lệ tại thời điểm nộp đơn, sẽ được cộng thêm tối đa 10 điểm trong thang điểm di trú Úc. Số điểm cộng tùy thuộc vào từng trường hợp và diện Visa, cụ thể như sau:
- Nhận thư mời từ chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ (Visa 190): Được cộng 5 điểm
- Được chỉ định bởi chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ hoặc được bảo trợ bởi một thành viên hợp lệ trong gia đình để sinh sống và làm việc ở một vùng được quy định trước (Visa 489): Được cộng 10 điểm
Một số tiêu chí khác
Bên cạnh những tiêu chí quan trọng được xét cộng điểm trong thang điểm di trú kể trên, các đương đơn cũng sẽ được cộng điểm nếu như đáp ứng được một số điều kiện khác như:
- Có chứng chỉ dịch thuật cộng đồng NAATI/CCL: Cộng 5 điểm.
- Theo học các trường ở vùng chưa phát triển hoặc vùng thưa dân: Cộng 5 điểm.
- Hoàn thành chương trình đào tạo chuyên nghiệp (Professional Year) tại Úc kéo dài ít nhất 12 tháng trong 4 năm trước khi đương đơn được mời nhập cư: Cộng 5 điểm.
- Nhận bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ từ 1 tổ chức giáo dục Úc với chương trình kéo dài ít nhất 2 năm học trong một lĩnh vực STEM (*): Cộng 5 điểm.
Những thay đổi mới trong cách tính điểm định cư Úc 2024
Sau gần một thập niên áp dụng, vào tháng 12/2023 vừa qua chính phủ Úc đã công bố áp dụng hệ thống tính điểm di trú mới, chủ yế tập trung vào các loại thị thực định cư theo diện tay nghề. Mục tiêu của chương trình cải cách thang điểm định cư mới 2024 nhằm hạn chế số lượng người nhập cư đến Úc trong tương lai, cũng như chọn lọc lực lượng lao động chất lượng, có khả năng đóng góp nhiều giá trị cho nền kinh tế quốc gia.
Cụ thể, hệ thống tính điểm mới sẽ tập trung vào vào các yếu tố giúp người nhập cư tìm việc thành công và phân bổ nguồn nhân lực đồng đều vào các ngành đang thiếu hụt tại Úc, ưu tiên các lao động trẻ tuổi có kỹ năng cần thiết để xây dựng tương lai nước Úc. Chính phủ liên bang đã ủy quyền cho Đại học Quốc gia Úc (ANU), phân tích các kỹ năng thúc đẩy sự thành công ở Úc như một phần của cải cách đối với bài kiểm tra tính điểm.
Nguồn tham khảo: SBS News
Trên đây là những thông tin mới nhất về thang điểm định cư Úc, hy vọng bài viết đã cung cấp được những thông tin hữu ích. Nếu vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Di Trú Global để được tư vấn cụ thể hơn nhé!
Xem thêm: